STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MDD_DEMO-231130-00019999 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 24 phút 15 giây. | Lý Nhị Lang | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
2 | MDD_DEMO-240108-4006 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 67 ngày 0 giờ 30 phút 00 giây. | TEST LIÊN THÔNG IGATE-AIMS | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
3 | MDD_DEMO-240122-4001 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 19 phút 02 giây. | K' ĐỖ HOÀNG SAO LY | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
4 | MDD_DEMO-240221-4001 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 87 ngày 5 giờ 42 phút 46 giây. | K' ĐỖ HOÀNG SAO LY | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
5 | MDD_DEMO-240202-4000 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 13 phút 34 giây. | ĐỖ HOÀNG SAO LY | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
6 | MDD_DEMO-240228-4000 | 28/02/2024 | 20/03/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 30 ngày 3 giờ 02 phút 28 giây. | TEST 2802 | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
7 | MDD_DEMO-240325-4000 | 25/03/2024 | 30/03/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 67 ngày 0 giờ 47 phút 51 giây. | NGÂN TEST 2503 | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
8 | 34300024070228 | 14/07/2024 | 02/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 56 phút 19 giây. | CHU THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |