STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.78.H36-231011-0004 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | 16/07/2024 | Trễ hạn 195 ngày 6 giờ 45 phút 57 giây. | TEST | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
2 | 000.00.78.H36-231103-0006 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 54 ngày 5 giờ 06 phút 00 giây. | Lê Minh | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
3 | 000.00.78.H36-231109-0003 | 09/11/2023 | 23/11/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 38 ngày 7 giờ 55 phút 29 giây. | TEST HS LIÊN THÔNG TỈNH | Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
4 | 000.00.78.H36-240117-4000 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 102 ngày 3 giờ 07 phút 17 giây. | HS TEST 1000 | Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
5 | 000.00.78.H36-240124-4001 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 58 phút 55 giây. | TEST CHUYỂN BƯỚC | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
6 | 000.00.78.H36-240406-4007 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 4 giờ 16 phút 55 giây. | CÔNG DÂN A | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
7 | 000.04.31.H03-240906-001001 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 51 phút 51 giây. | NGUYỄN QUANG TIẾN | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
8 | 000.04.31.H03-240906-001000 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 51 phút 56 giây. | QUÁCH ĐĂNG HIỂN | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
9 | 000.04.31.H03-240911-001001 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 21 phút 42 giây. | QUÁCH ĐĂNG HIỂN | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |