Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN và TKQ Sở GTVT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Phòng QL phương tiện và người lái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |