CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 10 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định
1 2.000554.000.00.00.H15 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
3 1.001022.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
4 1.001193.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
5 1.004837.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
6 1.004845.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
7 1.004873.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
8 2.000488.000.00.00.H15 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
9 3.000182.000.00.00.H15 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Thông tin truyền thông các cấp
10 1.010929 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (cấp huyện). Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa