1.001193.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.004873.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
2.000554.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
2.000488.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.010929 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (cấp huyện). |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.000831.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) |
Cấp Quận/huyện |
1.000656.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục đăng ký khai tử |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.004845.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.000894.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.004837.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.001022.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.000903.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) |
Cấp Quận/huyện |
1.001471 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Quy trình kiểm tra dân số |
UBND Thành phố Buôn Ma Thuột |
2.000986 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Đăng ký khai sinh |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
xdtd1 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Cấp Giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng111 |
Cấp Xã/phường/thị trấn |