TEST_BIEUMAU_HCM |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình |
Test biểu mẫu HCM |
Cấp Quận/huyện |
THU_TUC_HANOI |
Dịch vụ công trực tuyến một phần |
Thủ tục HNI |
Cấp Quận/huyện |
TT_TEST_1410_L1 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần |
Thủ tục test L1 14.10 |
Cấp Quận/huyện |
ATTP01 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần |
Cấp Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm |
Cấp Quận/huyện |
1.001471 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình |
Quy trình kiểm tra dân số |
Cấp Quận/huyện |
thutuctest03 EDIT7 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình |
thutuctest03 EDIT |
Cấp Quận/huyện |
thutuctest03 EDIT23281 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình |
thutuctest03 EDIT LE_TRONG_NGHIA |
Cấp Quận/huyện |
thủ tục test nhi |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình |
thủ tục test nhi-test |
Cấp Quận/huyện |
Test001 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần |
test thủ tục mới update |
Cấp Quận/huyện |
TEST_QT_PHUT |
Dịch vụ công trực tuyến một phần |
TEST QUY TRÌNH PHUT |
Cấp Quận/huyện |
TEST_DOI_QUY_TRINH |
Dịch vụ công trực tuyến một phần |
Test đổi quy trình |
Cấp Quận/huyện |
CB01 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần |
Thu hút về cấp xã công tác đối với người có trình độ đại học được đào tạo ở trong nước thuộc thẩm quyền Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
2.000889.000.00.00.H37 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình |
Chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng |
Cấp Quận/huyện |
2.000983.000.00.00.H37 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình |
LSN_Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu |
Cấp Quận/huyện |
1.004206.000.00.00.H36 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần |
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu |
Cấp Quận/huyện |