| CUONGNV |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
CUONGNV |
| 2.002343.000.00.00.H25 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Test ký số nhen. |
| test_daknong |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
thủ tục test dak nong |
| TTKS_001 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
TEST LUỒNG NỘP HS |
| NGOC_LINH_TEST_RE_NHANH |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Ngọc Linh test rẽ nhánh |
| 2.000046.000.00.00.H08 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) |
| TSDC |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Tuyển sinh Trung học phổ thông |
| 1.000655.000.00.00.H36 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
| DD_LDG |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục liên thông iLis LDG |
| VTU0001 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh VTU |
| test nop online |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
test nop online |
| TUNQ_TEST_TQG |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục test Tuyên Quang liên thông iLIS |
| 1.001266.000.00.00.H36 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
| X-TDKT02 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Danh hiệu Gia đình văn hóa |
| test chuyen buoc |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
test chuyen buoc |