CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 12 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định
1 2.000181.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
3 1.000894.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
4 1.001022.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
5 1.001193.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
6 1.004837.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
7 1.004845.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
8 1.004873.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
9 2.000488.000.00.00.H15 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
10 1.000831.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/Huyện Văn hóa
11 1.000903.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/Huyện Văn hóa
12 1.010929 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (cấp huyện). Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa