Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng Nghiệp Vụ Sở Tài Chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn Phòng Sở Tài Chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |