Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Sở Tư Pháp | 110 | 41 | 39 | 2 | 92.7 % | 2.4 % | 4.9 % |
Bộ phận TN&TKQ liên thông LLTP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Công chứng | 5 | 4 | 2 | 2 | 50 % | 0 % | 50 % |
Bộ phận TN&TKQ Sở Tư Pháp
Số hồ sơ tiếp nhận:
110
Số hồ sơ xử lý:
41
Trước & đúng hạn:
39
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
4.9%
Bộ phận TN&TKQ liên thông LLTP
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công chứng
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
50%