Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT | 301 | 198 | 194 | 4 | 19.7 % | 78.3 % | 2 % |
Lãnh đạo Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Báo chí - Xuất bản Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Bưu chính - Viễn thông Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Công nghệ thông tin Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài chính - Kế hoạch Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm CNTT Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
301
Số hồ sơ xử lý:
198
Trước & đúng hạn:
194
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
19.7%
Đúng hạn:
78.3%
Trễ hạn:
2%

Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Báo chí - Xuất bản Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Bưu chính - Viễn thông Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Công nghệ thông tin Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài chính - Kế hoạch Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm CNTT Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%