Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT | 208 | 42 | 42 | 0 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
Lãnh đạo Sở TTTT | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Báo chí - Xuất bản Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Bưu chính - Viễn thông Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Công nghệ thông tin Sở TTTT | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài chính - Kế hoạch Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm CNTT Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
208
Số hồ sơ xử lý:
42
Trước & đúng hạn:
42
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.4%
Đúng hạn:
28.6%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Báo chí - Xuất bản Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bưu chính - Viễn thông Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công nghệ thông tin Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm CNTT Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%