CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 16 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định
1 2.000181.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
2 HT09 Đăng ký Khai sinh Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
3 HT01 Đăng ký Khai sinh Cấp Sở Hộ tịch
4 TCHN-HTQT Đăng ký giấy khai sinh Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
5 X-HCTP40 Đăng ký khai tử trong nước Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
6 2.000554.000.00.00.H15 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
7 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
8 1.000894.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
9 1.001022.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
10 1.001193.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
11 1.004837.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
12 1.004845.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
13 1.004873.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
14 2.000488.000.00.00.H15 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
15 X.2.000942.000.00.00.H15 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch