2.000554.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
2.000488.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
29052020HH |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Test form thông tin người nộp theo quy trình thủ tục |
Cấp Quận/huyện |
Test0001 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Test liên thông UBT |
Sở Thông tin VNPT |
1.010929 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (cấp huyện). |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
TEST_THU_TUC_24098 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục test 24098 |
Sở TTTT |
X-HCTP19 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Chứng thực hợp đồng góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
POWACO_TEST |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục test liên thông POWACO |
Sở Y tế |
KIETTESTLT_4T |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
LIEN THONG 4TT VS CL cấp xã |
Sở TTTT |
2.000815.000.00.00.H06 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận DVCQG 175 |
Sở TTTT |
XTTM07_4 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Xác nhận tình trạng hôn nhân HTTP |
Sở TTTT |
VTU_DD_DEMO |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận QSDĐ (VTU) |
Cấp Quận/huyện |
DD01 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Quy trình cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
Cấp Quận/huyện |
X-HCTP40 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Đăng ký khai tử trong nước |
Cấp Quận/huyện |
1.010828.000.00.00.H58 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng |
Sở Lao động, Thương binh và XH |