2.000488.000.00.00.H15 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
29052020HH |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Test form thông tin người nộp theo quy trình thủ tục |
Cấp Quận/huyện |
Test0001 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Test liên thông UBT |
Sở Thông tin VNPT |
1.010929 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (cấp huyện). |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
TEST_THU_TUC_24098 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục test 24098 |
Sở TTTT |
X-HCTP19 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Chứng thực hợp đồng góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
POWACO_TEST |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục test liên thông POWACO |
Sở Y tế |
KIETTESTLT_4T |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
LIEN THONG 4TT VS CL cấp xã |
Sở TTTT |
XTTM07_4 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Xác nhận tình trạng hôn nhân HTTP |
Sở TTTT |
X_HT36 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Đăng ký khai sinh ( DVCQG) |
Sở TTTT |
VTU_DD_DEMO |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận QSDĐ (VTU) |
Cấp Quận/huyện |
DD01 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Quy trình cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
Cấp Quận/huyện |
X-HCTP40 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Đăng ký khai tử trong nước |
Cấp Quận/huyện |
1.010828.000.00.00.H58 |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình (test 2) |
Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
VPĐKĐĐ_01 |
Dịch vụ công trực tuyến một phần (test 1) |
Đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
Văn Phòng đăng ký đất đai hà nội |