Tìm thấy 420 thủ tục
1 |
2.000889.000.00.00.H36
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận (cấp tỉnh -trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
2 |
1.004203.000.00.00.H36
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
Đất đai |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
3 |
THANH_LINH_TEST_LT_CON
|
Thạnh Linh test liên thong con
|
Thông tin truyền thông các cấp |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
4 |
1.009757.000.00.00.H42
|
Test thủ tục liên thông ioffice NBH
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
5 |
THANH_LINH_TEST_LT_GOC
|
Thạnh Linh test liên thong gốc
|
Thông tin truyền thông các cấp |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
6 |
XD09
|
Cấp Giấy phép sửa chữa, cải tạo công trình, nhà ở riêng lẻ tại đô thị
|
Xây dựng |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
7 |
DD02
|
Quy trình cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Đất đai |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
8 |
1.004227.000.00.00.H36
|
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận (Cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
9 |
HCTP13
|
Chứng thực bản sao từ bản chính
|
Hành chính - Tư pháp |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
10 |
THANH_TEST_LIENTHONG_01
|
Thạnh test liên thông 01
|
Thông tin truyền thông các cấp |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
11 |
PTO_LIENTHONG_01
|
PTO_LIENTHONG_01
|
Thông tin truyền thông các cấp |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
12 |
gcn
|
cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
13 |
1.005398.000.00.00.H36
|
Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
14 |
DD01
|
Đất đai vilis VTU quy trình 89-90-91
|
Đất đai |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
15 |
HT09
|
Đăng ký Khai sinh
|
Hộ tịch |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
dòng/trang