Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.BD.H08-241003-0002 03/10/2024 16/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 54 phút 51 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
2 000.00.BD.H08-241003-0003 03/10/2024 03/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 19 ngày 5 giờ 38 phút 13 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
3 000.00.BD.H08-230309-0003 09/03/2023 31/03/2023 03/10/2024
Trễ hạn 388 ngày 2 giờ 29 phút 58 giây.
LÊ QUỐC TRẠNG SĐSĐ Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
4 000.00.BD.H08-241015-0002 15/10/2024 15/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 20 phút 00 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
5 000.00.BD.H08-241015-0003 15/10/2024 15/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 36 phút 02 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
6 000.00.BD.H08-241003-0001 03/10/2024 03/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 12 phút 37 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC