Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.23.60.H15-231220-0003 20/12/2023 21/12/2023 05/04/2024
Trễ hạn 75 ngày 1 giờ 07 phút 33 giây.
ĐINH NHO THÀNH
2 000.23.60.H15-231222-0001 22/12/2023 25/12/2023 28/03/2024
Trễ hạn 67 ngày 3 giờ 35 phút 56 giây.
ĐINH NHO THÀNH
3 000.23.60.H15-240220-4000 20/02/2024 21/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 31 phút 58 giây.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NY
4 000.23.60.H15-240221-4000 21/02/2024 22/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 15 phút 58 giây.
TRẦN THÁI HÀ
5 000.23.60.H15-240222-4000 22/02/2024 23/02/2024 19/03/2024
Trễ hạn 17 ngày 6 giờ 55 phút 17 giây.
MAI CÔNG QUANG
6 000.23.60.H15-240222-4001 22/02/2024 23/02/2024 19/03/2024
Trễ hạn 17 ngày 6 giờ 50 phút 46 giây.
TRẦN THÁI HÀ
7 000.23.60.H15-240222-4002 22/02/2024 23/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 23 ngày 1 giờ 03 phút 45 giây.
TRẦN THÁI HÀ
8 000.23.60.H15-240313-4000 13/03/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 56 phút 14 giây.
TRẦN THÁI HÀ
9 000.23.60.H15-240313-4001 13/03/2024 14/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 48 phút 07 giây.
VŨ MINH ĐỨC
10 000.23.60.H15-240328-4002 28/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 00 phút 27 giây.
TRẦN THÁI HÀ
11 000.23.60.H15-240328-4003 28/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 57 phút 42 giây.
VŨ MINH ĐỨC
12 000.23.60.H15-240408-4004 08/04/2024 09/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 10 ngày 1 giờ 41 phút 58 giây.
ĐỖ VĂN THUẤN
13 000.23.60.H15-240408-4006 08/04/2024 09/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 23 phút 24 giây.
NGUYỄN MINH SƠN
14 000.23.60.H15-240411-4000 11/04/2024 12/04/2024 13/04/2024
Đúng hạn.
TRẦN THÁI HÀ