Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.BD.H08-240926-0003 26/09/2024 17/10/2024 20/03/2025
Trễ hạn 108 ngày 7 giờ 46 phút 52 giây.
NAM
2 000.00.BD.H08-241029-0001 29/10/2024 30/10/2024 19/03/2025
Trễ hạn 100 ngày 1 giờ 20 phút 38 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
3 000.00.BD.H08-241029-0004 29/10/2024 31/10/2024 20/03/2025
Trễ hạn 98 ngày 5 giờ 23 phút 02 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
4 000.00.BD.H08-241030-0001 30/10/2024 30/10/2024 19/03/2025
Trễ hạn 99 ngày 0 giờ 30 phút 48 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
5 000.00.BD.H08-241030-0005 30/10/2024 01/11/2024 20/03/2025
Trễ hạn 97 ngày 7 giờ 16 phút 14 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
6 000.00.BD.H08-241030-0009 30/10/2024 01/11/2024 20/03/2025
Trễ hạn 97 ngày 7 giờ 09 phút 54 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
7 000.00.BD.H08-250217-0002 04/03/2025 06/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 26 phút 45 giây.
ĐỖ TRỌNG THI Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
8 000.00.BD.H08-250217-0001 04/03/2025 06/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 52 phút 22 giây.
ĐỖ TRỌNG THI Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC