Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.BD.H08-241217-0001 10/02/2025 11/02/2025 06/05/2025
Trễ hạn 57 ngày 6 giờ 58 phút 04 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
2 000.00.BD.H08-250217-0002 04/03/2025 06/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 26 phút 45 giây.
ĐỖ TRỌNG THI Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
3 000.00.BD.H08-250217-0001 04/03/2025 06/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 52 phút 22 giây.
ĐỖ TRỌNG THI Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
4 000.00.BD.H08-250319-0006 19/03/2025 20/03/2025 02/06/2025
Trễ hạn 49 ngày 7 giờ 02 phút 22 giây.
THI Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
5 000.00.BD.H08-250319-0004 19/03/2025 21/03/2025 02/06/2025
Trễ hạn 48 ngày 3 giờ 13 phút 05 giây.
ĐỖ TRỌNG THI Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
6 000.00.BD.H08-250320-0002 20/03/2025 20/03/2025 02/06/2025
Trễ hạn 49 ngày 2 giờ 17 phút 29 giây.
THI Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
7 000.00.BD.H08-250320-0001 20/03/2025 24/03/2025 30/05/2025
Trễ hạn 47 ngày 6 giờ 58 phút 51 giây.
ĐỖ TRỌNG THI Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
8 000.00.BD.H08-250320-0004 20/03/2025 21/03/2025 02/06/2025
Trễ hạn 49 ngày 0 giờ 45 phút 19 giây.
THI Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC
9 000.00.BD.H08-241028-0001 20/03/2025 21/03/2025 02/06/2025
Trễ hạn 48 ngày 6 giờ 55 phút 36 giây.
NGÔ ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ TTPVHCC