STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 37300025020365 | 20/06/2025 | 21/06/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 42 ngày 1 giờ 25 phút 52 giây. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
2 | 37300025020366 | 20/06/2025 | 21/06/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 41 ngày 6 giờ 23 phút 22 giây. | LÊ THANH DUẨN | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
3 | MDD_DEMO-00-25-03-06-0002 | 20/06/2025 | 21/06/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 01 phút 07 giây. | ĐỖ HOÀNG SAO LY UPDATE | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
4 | MDD_DEMO-00-25-03-06-0003 | 20/06/2025 | 21/06/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 01 phút 07 giây. | ĐỖ HOÀNG SAO LY | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
5 | MDD_DEMO-00-25-03-06-0004 | 20/06/2025 | 21/06/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 01 phút 06 giây. | TEST | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
6 | MDD_DEMO-00-25-03-06-0001 | 20/06/2025 | 21/06/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 01 phút 06 giây. | ĐỖ HOÀNG SAO LY | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
7 | MDD_DEMO-00-25-03-13-0001 | 20/06/2025 | 21/06/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 01 phút 05 giây. | TEST | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |
8 | MDD_DEMO-00-25-04-01-0007 | 20/06/2025 | 21/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 11 phút 57 giây. | ctysd127 | Trung tâm HCC (Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy) |