STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.13.H00-241223-0003 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 71 ngày 3 giờ 39 phút 54 giây. | T1 |