STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 37300024120338 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 51 phút 13 giây. | T1 | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
2 | MDD_DEMO-00-25-01-06-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày 7 giờ 30 phút 34 giây. | test | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
3 | 37300025020359 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 58 ngày 2 giờ 18 phút 07 giây. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
4 | MDD_DEMO-00-25-02-20-0001 | 06/03/2025 | 17/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 28 phút 38 giây. | ĐỖ HOÀNG SAO LY | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |