STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MDD_DEMO-00-24-08-12-0001 | 12/08/2024 | 21/08/2024 | 06/03/2025 | Trễ hạn 138 ngày 5 giờ 51 phút 17 giây. | K' ĐỖ HOÀNG SAO LY | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
2 | 34.30.00.24.08.00033 | 23/08/2024 | 28/08/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 125 ngày 0 giờ 54 phút 22 giây. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
3 | MDD_DEMO-00-24-10-11-0005 | 11/10/2024 | 01/11/2024 | 19/03/2025 | Trễ hạn 97 ngày 0 giờ 53 phút 32 giây. | TEST | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
4 | MDD_DEMO-00-24-10-11-0007 | 11/10/2024 | 01/11/2024 | 19/03/2025 | Trễ hạn 97 ngày 0 giờ 30 phút 08 giây. | T | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
5 | 37300024120346 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 06/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày 1 giờ 32 phút 09 giây. | TEST | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
6 | 37300024120338 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 51 phút 13 giây. | T1 | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
7 | MDD_DEMO-00-25-01-06-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày 7 giờ 30 phút 34 giây. | test | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |
8 | MDD_DEMO-00-25-02-20-0001 | 06/03/2025 | 17/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 28 phút 38 giây. | ĐỖ HOÀNG SAO LY | Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT |