X-HCTP55 |
Một phần |
Đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Cấp Quận/huyện |
QT07XD |
Một phần |
Cấp mới GPXD |
Cấp Quận/huyện |
2.000554.000.00.00.H15 |
Toàn trình |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
UBND Thành phố Buôn Ma Thuột |
1.001193.000.00.00.H15 |
Một phần |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
UBND Thành phố Buôn Ma Thuột |
2.000181.000.00.00.H15 |
Một phần |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
UBND Thành phố Buôn Ma Thuột |
2.000488.000.00.00.H15 |
Một phần |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
UBND Thành phố Buôn Ma Thuột |
1.000894.000.00.00.H15 |
Một phần |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
UBND Thành phố Buôn Ma Thuột |
1.004873.000.00.00.H15 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND Thành phố Buôn Ma Thuột |
1.004845.000.00.00.H15 |
Một phần |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND Thành phố Buôn Ma Thuột |
1.004837.000.00.00.H15 |
Một phần |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
UBND Thành phố Buôn Ma Thuột |
1.000656.000.00.00.H15 |
Một phần |
Thủ tục đăng ký khai tử |
UBND Thành phố Buôn Ma Thuột |
1.001022.000.00.00.H15 |
Một phần |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND Thành phố Buôn Ma Thuột |
X-HCTP40 |
Một phần |
Đăng ký khai tử trong nước |
Cấp Quận/huyện |
KD01 |
Toàn trình |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
Cấp Quận/huyện |
X-KNTC04 |
Toàn trình |
Giải quyết tố cáo tại cấp xã |
Cấp Quận/huyện |