Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ

Danh sách dịch vụ công trực truyến (182)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
151 1.008455 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Sở TTTT Cơ sở vật chất và thiết bị trường học
152 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Sở TTTT Biểu diễn nghệ thuật
153 TTTESTCDL2 Thủ tục test CDL 2 Sở TTTT [CDL] Lĩnh vực thủ tục 1
154 TT_TEST_01 Thủ tục test form giấy tờ Sở TTTT Thông tin truyền thông các cấp
155 NOHTTTL Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Sở Xây dựng Nhà ở
156 YTDP06 Test tool 1 Sở Y tế An toàn bức xạ hạt nhân
157 POWACO_TEST Thủ tục test liên thông POWACO Sở Y tế An toàn bức xạ hạt nhân
158 2.000554.000.00.00.H15 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
159 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
160 1.000894.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
161 1.001022.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
162 1.001193.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Hộ tịch
163 1.004837.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
164 1.004845.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
165 1.004873.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch