Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ

Danh sách dịch vụ công trực truyến (189)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
166 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
167 1.000894.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
168 1.001022.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
169 1.001193.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Hộ tịch
170 1.004837.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
171 1.004845.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
172 1.004873.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
173 2.000488.000.00.00.H15 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Cấp Quận/huyện Hộ tịch
174 1.000831.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa
175 1.000903.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa
176 1.010929 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (cấp huyện). Cấp Quận/huyện Văn hóa
177 29052020HH Test form thông tin người nộp theo quy trình thủ tục Cấp Quận/huyện An toàn bức xạ hạt nhân
178 1.004206.000.00.00.H36 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Cấp Quận/huyện Đất đai
179 AGG_LT_1_Cap Thủ tục test liên thông phần mềm 1 cấp lĩnh vực đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
180 CDGCN Cấp đổi GCN Cấp Quận/huyện Đất đai